Nghiên cứu khoa học – Tapchilamdep.net https://tapchilamdep.net Tap chí làm đẹp Việt Nam Sun, 21 Sep 2025 15:10:29 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.4 https://cloud.linh.pro/tapchilamdep/2025/08/tapchilamdep.svg Nghiên cứu khoa học – Tapchilamdep.net https://tapchilamdep.net 32 32 Ngày hội Khoa học Mùa hè: NIEHS tôn vinh nghiên cứu về sức khỏe môi trường https://tapchilamdep.net/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-ve-suc-khoe-moi-truong/ Sun, 21 Sep 2025 15:10:20 +0000 https://tapchilamdep.net/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-ve-suc-khoe-moi-truong/

Nghiên cứu về sức khỏe môi trường hiện đang là một trong những lĩnh vực nhận được sự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng quốc tế. Thông qua các hoạt động trình bày và giới thiệu công trình nghiên cứu, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đang tích cực thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.

Grantee Research
Grantee Research

Các hoạt động này bao gồm việc trưng bày các áp phích về nghiên cứu sức khỏe môi trường, giới thiệu các dự án đang được thực hiện cũng như công bố các kết quả nghiên cứu mới nhất. Bên cạnh đó, viện cũng tổ chức các buổi trình bày về các công trình nghiên cứu tiêu biểu, các bài viết khoa học được đăng trên các tạp chí uy tín quốc tế và những đóng góp của viện trong lĩnh vực này.

WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.

Một trong những điểm nổi bật của sự kiện là sự tham gia của các đối tác đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế công cộng đến bảo vệ môi trường. Sự kiện này tạo cơ hội để các chuyên gia và nhà nghiên cứu trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và tăng cường hợp tác trong nghiên cứu và ứng dụng sức khỏe môi trường.

Thông qua sự kiện này, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường kỳ vọng sẽ tăng cường sự gắn kết với các đối tác, từ đó mở ra những cơ hội hợp tác mới trong tương lai. Đồng thời, viện cũng muốn thể hiện vai trò của mình trong việc thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực sức khỏe môi trường, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 - a trophy surrounded by plants
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 – a trophy surrounded by plants

Với những nỗ lực không ngừng nghỉ, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đang không chỉ thể hiện cam kết của mình với cộng đồng mà còn khẳng định vị thế là một trong những đơn vị nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực sức khỏe môi trường. Thông tin thêm về các hoạt động của viện có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của họ.

In-House Research
In-House Research
]]>
Nhiệt độ cơ thể có liên quan đến trầm cảm https://tapchilamdep.net/nhiet-do-co-the-co-lien-quan-den-tram-cam/ Sat, 13 Sep 2025 20:54:11 +0000 https://tapchilamdep.net/nhiet-do-co-the-co-lien-quan-den-tram-cam/

Một nghiên cứu gần đây đã khám phá mối liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và các triệu chứng trầm cảm, thu hút sự chú ý của cộng đồng y khoa và những người quan tâm đến sức khỏe tâm thần. Các nhà nghiên cứu từ Đại học California, San Francisco (UCSF) và các đối tác quốc tế đã thực hiện một phân tích sâu rộng trên dữ liệu của hơn 20.000 người tham gia từ 106 quốc gia. Quá trình thu thập dữ liệu kéo dài bảy tháng, cho phép nghiên cứu này trở thành một trong những nghiên cứu lớn nhất và toàn diện nhất về lĩnh vực này.

Các tham gia vào nghiên cứu đã sử dụng nhiệt kế gia đình và đeo nhẫn thông minh để đo nhiệt độ da của họ hàng nghìn lần trong suốt 24 giờ. Cách tiếp cận này không chỉ cung cấp dữ liệu tại từng thời điểm mà còn cho phép nghiên cứu thu thập luồng dữ liệu liên tục. Thông qua đó, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra mối tương quan chặt chẽ giữa mức độ trầm cảm và nhiệt độ cơ thể. Khi mức độ trầm cảm tăng lên, nhiệt độ cơ thể cũng tăng theo.

Mỗi mức tăng nhẹ trên bảng đánh giá trầm cảm tương ứng với một mức tăng nhỏ về nhiệt độ, thường nhỏ hơn một độ F. Điều đáng chú ý là mối quan hệ này tồn tại trên mọi lứa tuổi, khí hậu và mùa trong năm. Ở người khỏe mạnh, nhiệt độ cơ thể trung bình thường ở quanh 98,6 độ F. Tuy nhiên, những người có triệu chứng trầm cảm nhẹ có nhiệt độ cơ thể gần với mức trung bình, trong khi những người có triệu chứng nặng hơn có nhiệt độ cơ thể ấm hơn.

Các nhà nghiên cứu cũng tiến hành so sánh sự thay đổi hàng ngày về nhiệt độ, hay còn gọi là biên độ hàng ngày, giữa đỉnh ban ngày và đáy ban đêm. Họ phát hiện ra rằng những người có triệu chứng trầm cảm nặng có biên độ hàng ngày nhỏ hơn. Hơn nữa, độ cong của nhiệt độ vào ban đêm cho thấy những người có triệu chứng trầm cảm không giảm nhiệt độ cơ thể một cách trơn tru sau khi trời tối. Điều này có thể liên quan đến rối loạn đồng hồ sinh học, gây ra các vấn đề về giải phóng hormone và kiến trúc giấc ngủ.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trầm cảm có thể liên quan đến việc giữ nhiệt độ cơ thể cao. Các yếu tố như hormone căng thẳng, viêm nhiễm và thay đổi neurotransmitter có thể làm giảm khả năng tỏa nhiệt của cơ thể. Những phát hiện này mở ra hướng nghiên cứu mới về mối liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và trầm cảm.

Một số phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu, bao gồm liệu pháp nhiệt. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng nhiệt độ cơ thể có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm. Liệu pháp này có thể trở thành một phương pháp điều trị bổ sung cho các phương pháp hiện tại, mang lại hy vọng cho những người bị trầm cảm.

Tóm lại, nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng quan trọng về mối liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và triệu chứng trầm cảm. Việc theo dõi nhiệt độ cơ thể có thể giúp phát hiện sớm trầm cảm và mở ra các phương pháp điều trị mới. Nghiên cứu này không chỉ đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về trầm cảm mà còn có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người trên toàn thế giới.

]]>
Não phản ứng thế nào khi tế bào nhạy sáng ở mắt bị tổn thương https://tapchilamdep.net/nao-phan-ung-the-nao-khi-te-bao-nhay-sang-o-mat-bi-ton-thuong/ Sat, 13 Sep 2025 09:54:23 +0000 https://tapchilamdep.net/nao-phan-ung-the-nao-khi-te-bao-nhay-sang-o-mat-bi-ton-thuong/

Khi các bệnh lý hoặc chấn thương ở mắt xảy ra, các tế bào trung tính – một loại tế bào miễn dịch trong máu – thường là tuyến phòng thủ đầu tiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây tại Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester đã phát hiện ra rằng võng mạc có phản ứng khác biệt so với nhiều loại mô khác trong cơ thể.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy rằng khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, các tế bào miễn dịch của não – microglia – sẽ phản ứng. Điều đáng chú ý là các tế bào trung tính không được huy động để giúp đỡ, mặc dù chúng đi qua các mạch máu gần đó. Phát hiện này có ý nghĩa cao đối với những gì xảy ra với hàng triệu người Mỹ bị mất thị lực do mất tế bào cảm quang.

Sự liên kết giữa hai quần thể tế bào miễn dịch này là kiến thức cần thiết khi xây dựng các liệu pháp mới. Để hiểu được sự tinh tế của các tương tác tế bào miễn dịch, các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera được phát triển bởi Đại học Rochester. Công nghệ này cho phép chụp ảnh các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu võng mạc của chuột với tổn thương tế bào cảm quang. Họ phát hiện ra rằng mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều có mặt trong võng mạc, nhưng chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang. Đáng chú ý là chúng không gọi các tế bào trung tính để giúp sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang.

Các nhà nghiên cứu tin rằng điều này cho thấy một loại che chắn xảy ra trong chấn thương võng mạc. Cơ chế này có thể bảo vệ võng mạc khỏi sự đột nhập của các tế bào miễn dịch có thể gây hại hơn là có lợi. Việc hiểu rõ hơn về cơ chế này có thể giúp phát triển các liệu pháp mới và hiệu quả hơn cho các bệnh lý và chấn thương ở mắt.

Thông tin chi tiết về nghiên cứu có thể được tìm hiểu thêm tại https://www.urmc.rochester.edu/news/story/4976/new-research-shows-protective-effects-of-microglia-in-eye-injury-and-disease.

]]>
Ăn thực phẩm giàu đồng giúp người cao tuổi cải thiện trí nhớ https://tapchilamdep.net/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-cao-tuoi-cai-thien-tri-nho/ Wed, 10 Sep 2025 22:38:48 +0000 https://tapchilamdep.net/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-cao-tuoi-cai-thien-tri-nho/

Một nghiên cứu mới đây đã chỉ ra rằng đồng trong chế độ ăn uống có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong sức khỏe não bộ so với những gì chúng ta từng nghĩ. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng người Mỹ lớn tuổi ăn thực phẩm giàu đồng có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm về trí nhớ và tập trung.

Các phát hiện, được công bố trên tạp chí Nature Scientific Reports, đã xem xét chế độ ăn uống của người dân bằng cách sử dụng sổ nhật ký thực phẩm chi tiết và thử nghiệm chức năng nhận thức của họ. Những người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng – bao gồm hải sản, sô cô la đen và các loại hạt – có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu sớm của suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ liên quan đến tuổi tác.

Tuy nhiên, kết quả không hoàn toàn rõ ràng. Người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng chủ yếu là nam giới, da trắng, đã kết hôn và có thu nhập cao hơn. Họ cũng ít có khả năng hút thuốc hoặc mắc bệnh cao huyết áp hoặc tiểu đường – tất cả các yếu tố liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ thấp hơn. Người tiêu thụ nhiều đồng cũng có nhiều kẽm, sắt và selen trong chế độ ăn uống của họ và tiêu thụ nhiều calo hơn.

Những người có thu nhập cao thường có quyền truy cập tốt hơn vào thực phẩm lành mạnh, chăm sóc y tế, môi trường sạch hơn và giáo dục – tất cả đều giúp bảo vệ chống lại suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ. Việc tách biệt tác động của chế độ ăn uống khỏi những lợi thế khác là rất khó, mặc dù một số nghiên cứu mà chúng tôi đã xem xét cho thấy rằng cải thiện dinh dưỡng có thể đặc biệt hữu ích cho những người từ nền tảng ít đặc quyền.

Các nghiên cứu dài hạn hỗ trợ ý tưởng rằng đồng có thể quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Một nghiên cứu theo dõi người dân qua thời gian đã phát hiện ra rằng những người có ít đồng trong chế độ ăn uống của họ đã có sự suy giảm trí nhớ và tư duy rõ rệt hơn.

Đồng có vai trò sinh học quan trọng trong bảo vệ não bộ. Kim loại thiết yếu này giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào não thông qua hiệu ứng chống oxy hóa, sản xuất các chất hóa học (neurotransmitter) giúp tế bào não giao tiếp với nhau và giúp não sản xuất năng lượng bằng cách hoạt động thông qua các enzyme cụ thể.

Thiếu đồng được cho là tương đối hiếm, nhưng nó có thể gây ra các vấn đề đáng chú ý. Nếu ai đó cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối và bị thiếu máu không cải thiện với sắt hoặc bổ sung vitamin B12, có thể đồng thấp là nguyên nhân. Các dấu hiệu khác có thể bao gồm bị ốm thường xuyên, mất sức mạnh xương và tổn thương dây thần kinh trở nặng theo thời gian.

Đồng được tìm thấy một cách tự nhiên với số lượng cao trong các thực phẩm như thịt bò, nội tạng, hải sản, các loại hạt, hạt và nấm. Nó cũng được thêm vào một số loại ngũ cốc và có trong các loại ngũ cốc nguyên và sô cô la đen. Người đã phẫu thuật giảm cân dạ dày hoặc có rối loạn ruột có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ đồng – và các tình trạng này có thể liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ cao hơn.

Cần phải thận trọng khi sử dụng bổ sung đồng mà không có suy nghĩ kỹ lưỡng. Cơ thể cần một sự cân bằng tinh tế của các khoáng chất thiết yếu – quá nhiều sắt hoặc kẽm có thể làm giảm mức độ đồng, trong khi quá nhiều đồng hoặc sắt có thể gây ra căng thẳng oxy hóa, có thể đẩy nhanh quá trình tổn thương tế bào não.

Các nghiên cứu kiểm tra bổ sung khoáng chất ở những người đã được chẩn đoán với Alzheimer đã cho thấy ít lợi ích. Đồng thường có mức độ cao hơn trong máu của người mắc Alzheimer, nhưng các khu vực não quan trọng như hồi hải mã – rất quan trọng đối với trí nhớ – thường cho thấy mức độ đồng thấp hơn.

Điều này cho thấy rằng Alzheimer phá vỡ cách cơ thể xử lý đồng, khiến nó bị mắc kẹt trong các mảng amyloid là dấu hiệu của bệnh. Một số nhà nghiên cứu cho rằng sau khi Alzheimer phát triển, ăn ít đồng và sắt và nhiều chất béo omega-3 từ cá và các loại hạt có thể giúp ích, trong khi chất béo bão hòa dường như làm cho mọi thứ tồi tệ hơn.

Tuy nhiên, thiếu đồng có thể thực sự làm tăng sự tích tụ mảng bám trước khi sa sút trí tuệ xuất hiện, nhấn mạnh sự cần thiết của dinh dưỡng cân bằng trong suốt cuộc sống. Có vẻ như có một phạm vi tối ưu của đồng cho chức năng não – các nghiên cứu gần đây cho thấy 1,22 đến 1,65 miligam mỗi ngày cung cấp lợi ích nhận thức của đồng mà không gây hại.

Điều này phản ánh một nguyên tắc rộng hơn trong y học: đối với nhiều hệ thống sinh học, bao gồm hormone tuyến giáp, cả thiếu hụt và thừa có thể làm suy giảm chức năng não. Cơ thể con người thường quản lý sự cân bằng hóa học phức tạp này với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Nhưng bệnh tật và lão hóa có thể phá vỡ sự cân bằng này, có khả năng tạo ra giai đoạn cho sự suy giảm nhận thức hàng năm trước khi các triệu chứng xuất hiện. Khi các nhà nghiên cứu tiếp tục làm sáng tỏ mối quan hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe não bộ, vai trò của đồng đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng con đường đến lão hóa khỏe mạnh có thể được lát bằng những lựa chọn cẩn thận mà chúng ta thực hiện trong mỗi bữa ăn.

]]>
Đại học UCLA Mất Quỹ Liên Bang: Hậu Quả Nghiêm Trọng Với Sức Khỏe Người Mỹ https://tapchilamdep.net/dai-hoc-ucla-mat-quy-lien-bang-hau-qua-nghiem-trong-voi-suc-khoe-nguoi-my/ Mon, 08 Sep 2025 18:54:04 +0000 https://tapchilamdep.net/dai-hoc-ucla-mat-quy-lien-bang-hau-qua-nghiem-trong-voi-suc-khoe-nguoi-my/

Tổng thống Đại học California, Los Angeles (UCLA) Julio Frenk đã gửi một thông điệp sâu sắc đến cộng đồng Bruins sau khi trường nhận được thông báo từ chính phủ liên bang rằng họ sẽ tạm dừng một số nguồn tài trợ nghiên cứu. Quyết định này không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến các nhà nghiên cứu phụ thuộc vào các khoản tài trợ quan trọng mà còn tác động đến người dân Mỹ trên toàn quốc, những người mà cuộc sống, sức khỏe và tương lai phụ thuộc vào các nghiên cứu đột phá mà UCLA thực hiện.

Ông Frenk đã kể lại câu chuyện cảm động về Tiến sĩ Abbas Ardehali, một giáo sư nổi tiếng tại UCLA, người đã thực hiện thành công ca cấy ghép phổi đầu tiên sử dụng Hệ thống chăm sóc Organ. Công trình nghiên cứu của ông đã giúp giữ phổi sống sót bên ngoài cơ thể trong khi chờ cấy ghép, mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực y học cấy ghép và cứu sống hàng ngàn người Mỹ. Những đóng góp như vậy không chỉ thể hiện sự xuất sắc trong nghiên cứu mà còn là minh chứng cho tác động thực tiễn của công việc mà UCLA thực hiện.

UCLA đã nhận được tài trợ từ các cơ quan chính phủ liên bang như Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) và Viện Y tế Quốc gia (NIH) để thực hiện các nghiên cứu mang tính đột phá. Những nghiên cứu này không chỉ giới hạn trong các phòng thí nghiệm hoặc giảng đường mà còn kéo dài đến cuộc sống thực của người dân trên toàn quốc. Chúng giúp xây dựng kiến thức, cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Mỹ.

Ông Frenk bày tỏ sự thất vọng sâu sắc với quyết định của chính phủ liên bang về việc ngừng tài trợ nghiên cứu. Ông cho biết rằng quyết định này có thể ảnh hưởng xấu đến hàng trăm khoản tài trợ, không chỉ gây ra khó khăn cho các nhà nghiên cứu, giảng viên và nhân viên của UCLA mà còn cho toàn bộ cộng đồng học thuật. Tác động của việc này có thể dẫn đến việc chậm trễ hoặc ngừng các dự án nghiên cứu quan trọng đang được thực hiện tại trường.

Chính phủ liên bang đưa ra lý do của quyết định này là do sự hiện diện của chủ nghĩa bài Do Thái và thiên vị trên khuôn viên trường. Tuy nhiên, ông Frenk đã nhấn mạnh rằng UCLA đã thực hiện nhiều biện pháp mạnh mẽ và hiệu quả để đảm bảo rằng khuôn viên trường là một môi trường an toàn và chào đón tất cả sinh viên, bất kể xuất thân hay niềm tin của họ. Trường đã cam kết thúc đẩy sự đa dạng, công bằng và sự thuộc về cho tất cả thành viên trong cộng đồng.

Ông Frenk cũng nhấn mạnh rằng tài trợ nghiên cứu của liên bang không phải là một món quà mà là một khoản đầu tư vào tương lai của đất nước. Các nhà nghiên cứu của UCLA đã trải qua một quá trình cạnh tranh gắt gao để có được những khoản tài trợ này và cam kết sử dụng chúng để mang lại lợi ích cho xã hội, góp phần giải quyết các thách thức quan trọng mà đất nước đang đối mặt.

Trước tình huống này, UCLA đã chuẩn bị kỹ lưỡng và đang tích cực đánh giá các lựa chọn tốt nhất để bảo vệ lợi ích của giảng viên, sinh viên và nhân viên, cũng như bảo vệ các giá trị và nguyên tắc của trường. Mục tiêu của trường là tiếp tục duy trì vị thế là một trung tâm học thuật hàng đầu, thúc đẩy sự tiến bộ trong nghiên cứu và giáo dục.

]]>
Khám phá vùng DNA bị bỏ qua để tìm vi protein liên quan đến bệnh tật https://tapchilamdep.net/kham-pha-vung-dna-bi-bo-qua-de-tim-vi-protein-lien-quan-den-benh-tat/ Sat, 06 Sep 2025 06:09:13 +0000 https://tapchilamdep.net/kham-pha-vung-dna-bi-bo-qua-de-tim-vi-protein-lien-quan-den-benh-tat/

Các nhà nghiên cứu tại Viện Salk đã tạo ra một bước đột phá trong lĩnh vực di truyền học bằng cách phát triển công cụ ShortStop, sử dụng học máy để khám phá các vùng DNA thường bị bỏ qua trong quá trình tìm kiếm các microprotein có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh tật. Công cụ này không chỉ giúp xác định các vùng DNA có tiềm năng mã hóa microprotein mà còn dự đoán khả năng sinh học của chúng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể trong việc nghiên cứu các microprotein liên quan đến sức khỏe và bệnh tật.

Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.
Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.

ShortStop hoạt động dựa trên nguyên tắc phân loại microprotein thành hai loại: chức năng và không chức năng. Quá trình phân loại này được thực hiện thông qua dữ liệu huấn luyện lấy từ các bộ dữ liệu ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính. Công cụ này so sánh các microprotein được tìm thấy với các mẫu giả để nhanh chóng đưa ra quyết định về khả năng chức năng của một microprotein mới.

Khi áp dụng ShortStop vào một bộ dữ liệu đã được công bố trước đó, các nhà nghiên cứu đã ghi nhận một kết quả đáng kể: 8% microprotein được xác định có khả năng chức năng, và chúng được ưu tiên cho việc theo dõi tiếp theo. Đáng chú ý, công cụ này cũng giúp nhận diện các microprotein bị bỏ qua bởi các phương pháp khác, bao gồm cả một microprotein đã được xác nhận thông qua việc phát hiện trong các tế bào và mô của con người.

ShortStop đã được tận dụng để phân tích dữ liệu di truyền từ các khối u phổi của con người và mô lân cận bình thường, tạo ra danh sách các microprotein tiềm năng chức năng. Trong số các microprotein mà ShortStop phát hiện, một số nổi bật đã được biểu hiện nhiều hơn trong mô khối u hơn mô bình thường, cho thấy tiềm năng của chúng trong vai trò là dấu ấn sinh học hoặc microprotein chức năng cho ung thư phổi.

Việc xác định thành công các microprotein liên quan đến ung thư phổi đã chứng minh giá trị của ShortStop và công nghệ học máy trong việc ưu tiên các ứng viên cho nghiên cứu và phát triển điều trị trong tương lai. Các nhà nghiên cứu bày tỏ hy vọng rằng ShortStop sẽ giúp họ khám phá ra các microprotein mới liên quan đến sức khỏe và bệnh tật, từ đó mở ra những con đường mới cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh nghiêm trọng như ung thư và Alzheimer.

Xem thêm thông tin tại: https://www.salk.edu/

]]>
Chuột mang thai hít hóa chất trong nước vape có con với hộp sọ nhỏ hơn https://tapchilamdep.net/chuot-mang-thai-hit-hoa-chat-trong-nuoc-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon/ Wed, 13 Aug 2025 12:30:12 +0000 https://tapchilamdep.net/chuot-mang-thai-hit-hoa-chat-trong-nuoc-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng những con chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản của hầu hết các loại nước vape có thể sinh ra những chú chuột con với hộp sọ nhỏ hơn và hẹp hơn. Điều này gây ra nhiều lo ngại, đặc biệt là khi ‘vapor’ trong thí nghiệm này không chứa bất kỳ hóa chất nào khác ngoài chất mang, không bao gồm cả nicotine. Phát hiện này cho thấy ngay cả vape không chứa nicotine cũng có thể không an toàn, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)
Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)

Nghiên cứu, do nhà giải phẫu James Cray từ Trường Cao đẳng Y tế Đại học Tiểu bang Ohio dẫn đầu, nhằm mục đích xác định cơ sở cho các tác động của chất mang lên cơ thể. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu trong tương lai có thể thêm các thành phần khác của nước vape, như nicotine, vào chất mang này và xác định được tác động của từng chất. Các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị hai công thức cơ bản của nước vape plain từ propylene glycol và glycerol. Một công thức chứa hỗn hợp 50/50 của propylene glycol và glycerol, trong khi công thức khác có tỷ lệ 30/70.

Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)
Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)

Những con chuột mang thai đã được tiếp xúc với vape hits của một trong hai công thức hoặc không khí tươi như một biện pháp kiểm soát, với tỷ lệ một lần mỗi phút trong bốn giờ mỗi ngày, trong suốt thai kỳ khoảng 20 tuần của chúng. Kết quả là 21 lứa và 140 chuột con. Sau 14 ngày sinh, chuột con đã được giết chết, hộp sọ của chúng được đo chi tiết và quét để tái tạo 3D.

Mặc dù nhóm nghiên cứu đã mong đợi công thức 30/70 sẽ có ít tác động tiêu cực đến sự phát triển hộp sọ và khuôn mặt hơn công thức 50/50, nhưng kết quả lại hoàn toàn ngược lại. So với các nhóm khác, chuột con của những con chuột mẹ tiếp xúc với chất lỏng 30/70 trong khi mang thai có hộp sọ và khuôn mặt nhỏ hơn đáng kể, đo cả về chiều rộng và chiều dài, và mũi ngắn hơn.

Nhóm tiếp xúc với hỗn hợp 30/70 cũng có trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác, mặc dù vẫn trong phạm vi bình thường đối với chuột ở độ tuổi này. Việc xác định tác động sức khỏe của vape rất phức tạp. Vì lý do đạo đức, không thể thực hiện loại thử nghiệm này trực tiếp trên người; các thí nghiệm trên mô hình động vật được coi là đạo đức và tiết kiệm thời gian hơn, nhưng kết quả của chúng không phải lúc nào cũng có thể ngoại suy ra sức khỏe con người.

Ngoài ra, sự thiếu hụt quy định thị trường có nghĩa là nội dung của mỗi vape có thể thay đổi rộng rãi. Việc cách ly các tác động của từng thành phần có thể giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua vape. Điều này đặc biệt quan trọng khi vape đã được chứng minh, trong một số trường hợp, có một số lợi ích y tế, như giúp người dân cai thuốc lá.

Đối với hiện tại, việc cách ly từng biến số là cách duy nhất để bắt đầu nhìn thấy qua khói mù. ‘Đây là một nghiên cứu nhỏ nói về khả năng vape không chứa nicotine không an toàn’, Cray nói. ‘Và đó là một dấu hiệu cho thấy chúng ta có lẽ nên nghiên cứu các sản phẩm không chứa nicotine cũng như nghiên cứu các sản phẩm có chứa nicotine’.

Nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PLOS One.

]]>
Ô nhiễm không khí có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer https://tapchilamdep.net/o-nhiem-khong-khi-co-the-lam-tang-nguy-co-mac-benh-alzheimer/ Sat, 09 Aug 2025 19:40:48 +0000 https://tapchilamdep.net/o-nhiem-khong-khi-co-the-lam-tang-nguy-co-mac-benh-alzheimer/

Một nghiên cứu toàn diện nhất về mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và nguy cơ mắc bệnh Alzheimer đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với một số loại ô nhiễm không khí có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh dementia. Hiện có khoảng 57 triệu người trên toàn thế giới đang mắc bệnh này và con số dự kiến sẽ tăng lên ít nhất 150 triệu trường hợp vào năm 2050.

Báo cáo, được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu tại đơn vị dịch tễ học của Hội đồng nghiên cứu y học tại Đại học Cambridge, đã thực hiện một đánh giá có hệ thống về 51 nghiên cứu. Các nghiên cứu này đã sử dụng dữ liệu từ hơn 29 triệu người tham gia, những người đã tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong ít nhất một năm.

Mặc dù ô nhiễm không khí đã được xác định là một yếu tố nguy cơ cho bệnh dementia, nghiên cứu này – là nghiên cứu toàn diện nhất về loại hình này cho đến nay – đã tìm thấy mối liên hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê giữa ba loại ô nhiễm không khí và bệnh dementia. Các chất ô nhiễm này bao gồm: PM2.5, có nguồn gốc từ khí thải xe, nhà máy điện và bếp đốt củi; khí nitơ dioxide, phát sinh từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch; và khói, có nguồn gốc từ khí thải xe và đốt gỗ.

Khi hít vào, các chất ô nhiễm này có thể thâm nhập sâu vào phổi và có liên quan đến các bệnh về đường hô hấp và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Cụ thể, nghiên cứu đã tìm thấy rằng đối với mỗi 10 microgram trên mét khối của PM2.5, nguy cơ tương đối của một người mắc bệnh dementia sẽ tăng 17%. Sử dụng số liệu tương đương cho khói, nguy cơ tăng 13%. Nồng độ PM2.5 và khói đã đạt hoặc vượt quá mức này vào năm 2023 tại các địa điểm gần đường ở trung tâm London, Birmingham và Glasgow.

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh dementia là bệnh Alzheimer, và tại Vương quốc Anh, khoảng 982.000 người mắc bệnh này. Các triệu chứng bao gồm mất trí nhớ, khó khăn tập trung và thay đổi tâm trạng.

Tiến sĩ Haneen Khreis, tác giả cao cấp của nghiên cứu, cho biết rằng nghiên cứu này cung cấp ‘bằng chứng thêm để hỗ trợ quan sát rằng việc tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí ngoài trời là một yếu tố nguy cơ cho sự khởi đầu của bệnh dementia ở người lớn khỏe mạnh trước đây’. Bà cũng nói: ‘Giải quyết ô nhiễm không khí có thể mang lại lợi ích sức khỏe, xã hội, khí hậu và kinh tế dài hạn. Nó có thể giảm gánh nặng to lớn cho bệnh nhân, gia đình và người chăm sóc, đồng thời giảm bớt áp lực lên các hệ thống chăm sóc sức khỏe bị quá tải’.

Ô nhiễm không khí có thể gây ra bệnh dementia thông qua việc gây viêm trong não và căng thẳng oxy hóa, là một quá trình hóa học trong cơ thể có thể gây hại cho các tế bào, protein và DNA.

Các nhà nghiên cứu đã thừa nhận rằng báo cáo này bị hạn chế vì phần lớn các nghiên cứu phân tích bao gồm những người tham gia da trắng và sống ở các nước có thu nhập cao. Họ cho biết các nghiên cứu trong tương lai về ô nhiễm không khí nên bao gồm nhiều người tham gia từ các nền tảng bị thiệt thòi.

Tiến sĩ Isolde Radford, quản lý chính sách cao cấp tại Alzheimer’s Research UK, cho biết: ‘Đánh giá nghiêm ngặt này bổ sung vào bằng chứng ngày càng tăng rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí – từ khói xe đến bếp đốt củi – làm tăng nguy cơ mắc bệnh dementia’. Bà cũng nói: ‘Ô nhiễm không khí là một trong những yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được đối với bệnh dementia – nhưng nó không phải là điều mà các cá nhân có thể giải quyết một mình. Đó là nơi lãnh đạo của chính phủ là rất quan trọng’.

Alzheimer’s Research UK đang kêu gọi một cách tiếp cận phòng ngừa sức khỏe mạnh mẽ, toàn diện – một cách tiếp cận đem lại sự phối hợp giữa các bộ phận ngoài y tế, bao gồm Defra, để hành động phối hợp về các yếu tố nguy cơ của bệnh dementia.

]]>
Khám phá mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người bằng trí tuệ nhân tạo https://tapchilamdep.net/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-tri-tue-nhan-tao/ Fri, 08 Aug 2025 16:49:00 +0000 https://tapchilamdep.net/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-tri-tue-nhan-tao/

Một nghiên cứu gần đây tại Đại học Tokyo đã ứng dụng thành công mạng lưới thần kinh nhân tạo vào việc phân tích tập dữ liệu lớn về hệ vi sinh vật đường ruột. Mục đích của nghiên cứu này là khám phá những hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo chuyên biệt được gọi là mạng lưới thần kinh Bayes để phân tích dữ liệu về các vi khuẩn đường ruột.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy. Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Ước tính cơ thể con người chứa khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta. Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể.

Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến để phân tích dữ liệu. Hệ thống VBayesMM của họ tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

]]>
Mẹ sống chung với con trai trên 30 tuổi: Ảnh hưởng sức khỏe tinh thần nào? https://tapchilamdep.net/me-song-chung-voi-con-trai-tren-30-tuoi-anh-huong-suc-khoe-tinh-than-nao/ Sat, 02 Aug 2025 13:56:04 +0000 https://tapchilamdep.net/me-song-chung-voi-con-trai-tren-30-tuoi-anh-huong-suc-khoe-tinh-than-nao/

Một nghiên cứu gần đây của Đại học Jaume I (Tây Ban Nha) đã chỉ ra rằng việc sống chung với con trai trên 30 tuổi nhưng độc thân có thể làm giảm mức độ hài lòng trong cuộc sống của các bà mẹ, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của họ. Dữ liệu từ Khảo sát Tài chính hộ gia đình của Tây Ban Nha, một phần của Kế hoạch Thống kê quốc gia, đã được phân tích để đưa ra kết luận này. Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí Social Science & Medicine.

Sống với con trai trên 30 tuổi độc thân dễ khiến mẹ phát cáu - Ảnh 3.
Sống với con trai trên 30 tuổi độc thân dễ khiến mẹ phát cáu – Ảnh 3.

Nhóm nghiên cứu do tiến sĩ María José Gil-Moltó và tiến sĩ Arne Risa Hole từ Nhóm Kinh tế thực nghiệm và Tính toán (UJI) dẫn đầu, đã tập trung vào nhóm cha mẹ từ 50 đến 75 tuổi. Họ theo dõi mức độ hài lòng trong cuộc sống của các bậc phụ huynh qua các giai đoạn con cái rời nhà hoặc quay về sống chung.

Sống với con trai trên 30 tuổi độc thân dễ khiến mẹ phát cáu - Ảnh 2.
Sống với con trai trên 30 tuổi độc thân dễ khiến mẹ phát cáu – Ảnh 2.

Ở các nước châu Âu như Tây Ban Nha, hơn 40% người trưởng thành từ 25-34 tuổi vẫn sống cùng cha mẹ. Độ tuổi trung bình để rời khỏi nhà là khoảng 29,8. Ngoài ra, các yếu tố kinh tế, văn hóa gia đình truyền thống và sự phân công lao động chưa công bằng trong gia đình cũng là những nguyên nhân khiến nhiều người trẻ ở nhà lâu hơn.

Đáng chú ý, nghiên cứu chỉ ra rằng các bà mẹ sống chung với con trên 30 tuổi có mức độ hài lòng thấp hơn đáng kể. Điều này tương đương với việc sức khỏe của họ giảm từ mức ‘rất tốt’ xuống ‘tạm ổn’. Trong khi đó, không có sự sụt giảm tương tự được ghi nhận ở người cha, cho thấy gánh nặng chăm sóc trong gia đình vẫn chủ yếu đổ dồn lên vai người mẹ.

Nhóm nghiên cứu nhấn mạnh rằng trong bối cảnh quốc tế hiện nay, khi việc sống chung giữa cha mẹ và con cái trưởng thành ngày càng phổ biến do khủng hoảng tài chính và chi phí sinh hoạt tăng cao, cần nhận thức được rằng sự sống chung này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của phụ huynh, đặc biệt là các bà mẹ.

Từ nghiên cứu này, nhóm tác giả đề xuất các nhà hoạch định chính sách cần cân nhắc tạo điều kiện tốt hơn cho thanh niên tự lập thông qua các chính sách hỗ trợ nhà ở, việc làm và tài chính phù hợp.

Tại Việt Nam, một quốc gia đề cao giá trị và vai trò gia đình, tình trạng người trẻ trên 30 tuổi, đặc biệt là nam giới sống chung với bố mẹ cũng không phải là hiếm. Áp lực từ giá nhà tăng cao, thị trường lao động cạnh tranh và kỳ vọng xã hội về việc ‘an cư trước khi lập nghiệp’ khiến nhiều người ngần ngại rời khỏi vòng tay gia đình.

Tuy nhiên, vấn đề không chỉ dừng lại ở yếu tố kinh tế mà còn phản ánh những thay đổi trong cấu trúc gia đình, giá trị cá nhân và sự chuyển dịch của vai trò giới trong xã hội hiện đại. Đây không chỉ là câu chuyện của riêng Tây Ban Nha mà là xu hướng đang lan rộng và đặt ra nhiều câu hỏi cho chính sách nhà ở, phúc lợi và giáo dục giới trẻ tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Bên cạnh đó, một vấn đề khác liên quan đến sức khỏe tâm thần của trẻ vị thành niên tại Việt Nam cũng đáng được quan tâm. Áp lực học tập và sự kiểm soát quá nghiêm ngặt của cha mẹ đang khiến trẻ lo âu, trầm cảm, cảm giác bị cô lập và cô đơn. Theo nghiên cứu, có tới gần 22% trẻ vị thành niên tại Việt Nam đang gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần.

]]>